Characters remaining: 500/500
Translation

seller's market

/'seləz'mɑ:kit/
Academic
Friendly

Giải thích từ "seller's market"

Từ "seller's market" trong tiếng Anh có nghĩa "thị trường bán được giá cao". Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong kinh tế bất động sản để chỉ một tình huống người bán nhiều quyền lực hơn trong việc định giá sản phẩm hoặc tài sản, do nhu cầu cao hơn cung cấp. Nói cách khác, nhiều người muốn mua hơn số lượng hàng hóa sẵn để bán.

dụ sử dụng từ "seller's market":
  1. Câu đơn giản: "In a seller's market, homes sell quickly and often above the asking price." (Trong một thị trường bán được giá cao, nhà thường được bán nhanh chóng thường giá cao hơn mức yêu cầu.)

  2. Câu nâng cao: "During the economic recovery, the real estate sector experienced a seller's market, leading to bidding wars among potential buyers." (Trong thời kỳ phục hồi kinh tế, lĩnh vực bất động sản đã trải qua một thị trường bán được giá cao, dẫn đến các cuộc chiến đấu giá giữa các người mua tiềm năng.)

Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Buyer’s market: Ngược lại với "seller's market", đây thị trường người mua lợi thế hơn, nhiều hàng hóa hơn so với nhu cầu.
  • Balanced market: Thị trường cân bằng, nơi cung cầu gần như tương đương nhau, không bên nào lợi thế rõ ràng.
Từ đồng nghĩa:
  • Strong market: Thị trường mạnh ( nhu cầu cao).
  • High-demand market: Thị trường nhu cầu cao.
Từ gần giống:
  • Market conditions: Điều kiện thị trường, thuật ngữ chỉ tình hình chung của thị trường tại một thời điểm cụ thể.
Idioms cụm động từ:
  • "Cash cow": Thuật ngữ chỉ một sản phẩm hoặc dịch vụ mang lại lợi nhuận cao.
  • "Market value": Giá trị thị trường, giá trị của một sản phẩm hoặc tài sản trên thị trường hiện tại.
Phân biệt chú ý:
  • Khi nói về "seller's market", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh từ này xuất hiện. thường được dùng trong các cuộc thảo luận về bất động sản hoặc kinh doanh, nơi sự cân bằng giữa cung cầu ảnh hưởng lớn đến giá cả.
  • Cần phân biệt rõ ràng giữa "seller's market" "buyer's market" để hiểu được tình hình thị trường hiện tại.
danh từ
  1. thị trường bán được giá cao

Comments and discussion on the word "seller's market"